Phiên âm : hán chen.
Hán Việt : hàn sanh.
Thuần Việt : xấu xí; xấu hổ; khó coi; cười mỉa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xấu xí; xấu hổ; khó coi; cười mỉa同'寒碜'